top of page

ベトナム語で予定やスケジュールを伝えよう!

こんにちは!旅行や仕事、日常生活で、予定やスケジュールについて話す場面はたくさんありますよね。ベトナム語でも、予定を確認したり、スケジュールを説明する表現はとても大切です。今回は、ベトナム語で予定やスケジュールを伝えるための基本フレーズと使い方を、わかりやすく解説します!


ベトナム語で予定を伝える基本表現

予定やスケジュールについて話す際、以下のキーワードが役立ちます:


  • lịch trình:スケジュール

  • kế hoạch:計画

  • hẹn:予定/約束

  • thời gian:時間


予定を尋ねるフレーズ

  • Bạn có kế hoạch gì không?

    (何か予定がありますか?)


  • Khi nào bạn rảnh?

    (いつ空いていますか?)


  • Chúng ta có thể gặp nhau lúc nào?

    (私たちはいつ会えますか?)


スケジュールを伝える基本フレーズ

1. スケジュールを説明する

  • Tôi có cuộc họp lúc 10 giờ sáng.

    (私は午前10時に会議があります。)


  • Lịch trình của tôi hôm nay rất bận.

    (私の今日のスケジュールはとても忙しいです。)


2. スケジュールを変更する

  • Tôi muốn thay đổi thời gian hẹn.

    (約束の時間を変更したいです。)


  • Chúng ta có thể gặp nhau vào ngày khác được không?

    (別の日に会うことはできますか?)


3. 予定がないことを伝える

  • Tôi không có kế hoạch gì cho ngày mai.

    (私は明日の予定はありません。)


  • Tôi rảnh vào buổi chiều.

    (私は午後は空いています。)


実践的な例文
  1. Bạn có bận vào thứ hai không?

    (月曜日は忙しいですか?)


  2. Tôi sẽ đi công tác từ thứ ba đến thứ năm.

    (私は火曜日から木曜日まで出張します。)


  3. Hẹn gặp bạn lúc 7 giờ tối được không?

    (夜7時に会うのはどうですか?)


  4. Lịch trình của tôi rất linh hoạt.

    (私のスケジュールは柔軟です。)


  5. Chúng ta hãy ăn trưa vào thứ sáu.

    (金曜日にランチをしましょう。)


  6. Buổi họp sẽ bắt đầu lúc 9 giờ sáng mai.

    (会議は明日の午前9時に始まります。)


  7. Bạn có thể gặp tôi ở văn phòng lúc 3 giờ không?

    (午後3時にオフィスで会うことはできますか?)


  8. Tôi sẽ rảnh vào cuối tuần.

    (私は週末に空いています。)


  9. Kế hoạch của bạn cho cuối tuần là gì?

    (週末の計画は何ですか?)


  10. Chúng ta có thể lên kế hoạch cho tuần tới không?

    (来週の計画を立てることはできますか?)


覚えておきたいポイント

時間を正確に伝える

ベトナム語では、時間や日付を具体的に伝えることが重要です。


「khi nào」「lúc nào」などの疑問詞を活用

「いつ」を尋ねるフレーズとして、自然に使えるように練習しましょう。


丁寧な表現を心がける 予定やスケジュールの変更をお願いする際には、丁寧な言い回しを意識しましょう。


まとめ

ベトナム語で予定やスケジュールを伝えるのは、日常会話でとても役立つスキルです。今回ご紹介したフレーズを使って、自分の予定をスムーズに伝えたり、相手とスケジュールを調整してみてくださいね!練習を重ねれば、自然に使いこなせるようになりますよ。


Comments


bottom of page