top of page

日常で使える!「là 文」を応用したベトナム語フレーズと会話例

こんにちは!ベトナム語の学習を進めているみなさん、基本の「là 文」はもうマスターしましたか?今回は、その「là 文」を少し応用して、もっと実用的なフレーズや会話例を学んでいきます!旅行や日常生活、仕事など、さまざまなシーンで役立つ表現を一緒に練習しましょう。





「là 文」を応用したフレーズ

「là 文」を活用すれば、自己紹介や物の説明だけでなく、感情や状況を伝える表現も簡単に作れます。まずは以下の応用例を見てみましょう。


例文:

1.Đây là lần đầu tiên tôi đến Việt Nam.

(これは私が初めてベトナムに来た時です。)


2.Hôm nay là một ngày đẹp trời.

(今日は良い天気の日です。)


3.Cuộc họp này là rất quan trọng.

(この会議はとても重要です。)


4.Anh ấy là người rất tốt.

(彼はとても良い人です。)


5.Món ăn này là món yêu thích của tôi.

(この料理は私の大好きな料理です。)


6.Đây là lý do tại sao tôi học tiếng Việt.

(これが私がベトナム語を学ぶ理由です。)


7.Chuyến đi này là một kỷ niệm đáng nhớ.

(この旅行は忘れられない思い出です。)


8.Bài tập này là khó nhất trong lớp.

(この課題はクラスで一番難しいです。)


9.Sự kiên nhẫn là chìa khóa của thành công.

(忍耐は成功の鍵です。)


10.Gia đình là điều quan trọng nhất đối với tôi.

(家族は私にとって一番大切なものです。)


「là 文」を使った会話例

応用フレーズを会話に組み込むと、より実践的に使えるようになります。以下は、簡単な会話例です。


会話例1:自己紹介

A: Bạn là người Nhật phải không?

(あなたは日本人ですよね?)

B: Đúng rồi. Tôi là người Tokyo.

(そうです。私は東京出身です。)


会話例2:旅行について

A: Đây là lần đầu tiên bạn đến đây à?

(ここに来るのは初めてですか?)

B: Đúng rồi. Đây là một nơi rất đẹp.

(はい、とても美しい場所ですね。)


会話例3:趣味について

A: Sở thích của bạn là gì?

(あなたの趣味は何ですか?)

B: Sở thích của tôi là nấu ăn và đọc sách.

(私の趣味は料理と読書です。)


会話例4:感想を伝える

A: Món ăn này là rất ngon, phải không?

(この料理はとても美味しいですよね?)

B: Vâng, tôi cũng nghĩ như vậy.

(はい、私もそう思います。)


まとめ

「là 文」を応用すれば、単なる自己紹介や説明に留まらず、感情や意見、理由まで伝えることができるようになります。簡単な文型ですが、使いこなすことで表現の幅が広がります。ぜひ日常生活やベトナムでの会話に取り入れてみてくださいね!



Comments


bottom of page